WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
SỰ U SẦU
🌟
SỰ U SẦU
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
우수 (憂愁)
Danh từ
1
걱정과 근심.
1
SỰ U SẦU
, SỰ ƯU TƯ: Việc lo lắng và âu lo.
설움
☆
Danh từ
1
억울하고 슬픈 느낌이나 마음.
1
SỰ BUỒN TỦI, UẤT HẬN, SỰ BUỒN KHỔ,
SỰ U SẦU
: Tâm trạng buồn và đau khổ vì bị oan ức.